Gate Forum

Diễn đàn Game GATE Nơi kết nối mọi game thủ.


|

Tọa Độ Boss + NV bắc đẩu + Bản đồ Thiên Trì Mật Cảnh !!!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Mon Jun 04, 2012 9:28 am
Khổng Minh
KhổngMinh
KhổngMinh
SMOD

Cấp bậc thành viên
Danh vọng:
84%/1000%

Tài năng:31%/100%

Liên lạc

Thông tin thành viên
» Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 84
» ĐiểmBang ĐiểmBang : 157
» Cảm Ơn : 3
» Birthday Birthday : 22/10/1992
» Tham gia ngày Tham gia ngày : 29/10/2011
» Tuổi Tuổi : 31
» Tên Nhân Vật Võ Lâm Tên Nhân Vật Võ Lâm : Khổng Minh
» Hiện giờ đang:

Bài gửiTiêu đề: Tọa Độ Boss + NV bắc đẩu + Bản đồ Thiên Trì Mật Cảnh !!!


Boss Đại hoàng kim

Biện Kinh: 12h (254/167) — 3h (221/212) — 6h (188/205) — 9h (190/181)
Lâm An: 12h (219/174) — 3h (228/208) — 6h (153/208) — 9h (tháp 140/168)
Phượng Tường: 12h (228/191) — 3h (224/204) — 6h (177/204) — 9h (181/184)
Thành Đô: 12h (413/303) — 3h (414/329, 418/321, 406/333) — 6h (375/329, 360/326) — 9h (360/301)
Tương Dương: 12h (218/195) — 3h (209/215) — 6h (171/211) — 9h (170/196)
Dương Châu: 12h (241/178) — 3h (215/208) — 6h (193/210) — 9h (202/180)
Đại Lý: 12h (222/186) — 3h (214/218) — 6h (175/212) — 9h (172/196)

Vô Danh động (Đại Lý > Thạch Cổ trấn): 223/202
Dương Trung động (Dương Châu > Đạo Hương Thôn): 205/208 — 198/201 — 160/190
Phi Thiên động (Biện Kinh > Chu Tiên trấn): 203/211 — 191/220
Thanh Khê động (Đại Lý, Long Tuyền thôn): 193/175 — 205/182 — 210/188 — 201/190
Vũ Lăng động (Tương Dương > Ba Lăng huyện): 181/184 — 212/189 — 222/201 — 199/204
Phù Dung động (Thành Đô > Giang Tân thôn): 195/165 — 192/188 — 204/192
Nhạn Thạch động (Thành Đô > Trường Giang Nguyên Đầu): 221/183 — 229/192 — 218/199
Sơn Bảo động (Tương Dương > Ba Lăng huyện -> Miêu Lĩnh): 196/188 — 220/192 — 209/201 — 194/196
Khỏa Lang động (Tương Dương > Ba Lăng huyện -> Miêu Lĩnh > Sơn Bảo động): 214/192 — 223/189 — 227/195 — 230/198
Sa mạc địa biểu: 217/177 — 183/188 — 203/186 — 223/193
Sa mạc 2: 203/194 — 223/190 — 213/209
Sa mạc 3: 169/197 — 205/190 — 204/199 — 185/211
Phong Lăng Độ: 138/195 — 153/190 — 177/195
Trường Bạch Nam: 185/187 — 177/151 — 132/190 — 182/151 — 132/191
Trường Bạch Bắc: 203/249 — 242/246 — 225/209
Vi Sơn đảo: 153/181 — 193/154 — 162/186

Boss Độc Cô Thiên Phong

Biện Kinh: 251/167 — 191/181 — 189/205
Lâm An: 156/209 — 219/175 — 226/208 — 145/173
Phượng Tường: 179/184 — 175/208 — 228/188 — 225/199 — 223/206
Thành Đô: 374/328 — 369/300 — 415/299
Tương Dương: 219/195 — 172/195 — 210/215 — 168/214
Dương Châu: 241/178 — 215/208 — 193/188 — 199/207
Đại Lý: 161/195 — 221/186 — 215/217 — 175/214 — 175/195



* NV bắc đẩu :

Tìm NPC

- Ngư Phụ Hà Tẩu (Tương Dương -> Ba Lăng huyện -> Thiên Vương phái 190/213)
- Triệu Đà Chủ (Dương Châu 213/176)
- Anh Tử (Biện Kinh 226/194)
- Chu Đồ Phu (Phượng Tường 201/197)
- Đao Liên Anh (Đại Lý 202/198)
- Tống cử nhân (Thành Đô 391/327)
- Tạ Đại Gia (Lâm An 174 192)
- Quách Dũng (Thành Đô -> Giang Tân thôn 436/388)
- Tôn Nhị Lang (Phượng Tường -> Long Môn trấn 251/284)
- Chủ lữ quán (Biện Kinh -> Chu Tiên trấn 209/198)
- Tô Hồng Tụ (Lâm An -> Long Tuyền thôn 203 204)
- Từ Tam Trượng (Dương Châu -> Cái Bang phái 188/236)
- Hà lão gia (Tương Dương 194/204)
- Phan Nhị Xuân (Tương Dương 194/194)
- Chủ tiệm trà (Dương Châu -> Đạo Hương thôn 208/203)
- Rừng trúc Đường Môn tầm tráng sĩ (Thành Đô -> Đường Môn 453/358 468/350 474/343 479/339)
- Diệu Ẩn Tướng công (Nga My phái 241/328)
- Nhuận Nương (Biện Kinh -> Phục Ngưu sơn -> Kê Quán Động 202/185)
- Trương tướng quân (Lâm An 185/213)
- Tân Nhị Thẩm (Thành Đô 379/317)
- Chàng Tương tư (Đại Lý 190/197)
- Ông Chủ họ Đỗ (Dương Châu 206/198)
- Chàng họ Cảnh (Thành Đô -> Thanh Thành sơn 230/245)
- Cao Nhân (Thành Đô -> Thanh Thành sơn -> Thần Tiên động 234/204)
- Chàng mặt đen (Lâm An -> Long Môn trấn -> Ngũ Độc phái -> Tổng trại -> Hắc Diện Lang Quân)
- Khâu Anh (Phượng Tường -> Côn Lôn phái 194/192 )
- Giới Vô Tà (Thành Đô -> Trường Giang Nguyên Đầu 281/371)
- Chàng họ Diệp (Tương Dương -> Võ Đang phái 213/190)
- Bách Hoa Đình tìm người (Đại Lý -> Thúy Yên phái -> Bách Hoa Đình -> Hà Mộ Tuyết)
- Phương Khả Vị (Tương Dương -> Ba Lăng huyện 195/199)
- Điền Bà Bà (Nam Nhạc trấn 207/193)
- Đại Độ Thiền Sư (Biện Kinh 214/186)
- Thẩm Gia (Thạch Cổ trấn 201/200)
- Giang Nhất Tiêu (Dương Châu 204/192)
- Tiêu cục (Phượng Tường 193/199)
- Bà Thư (Đại Lý -> Vĩnh Lạc trấn 205/206)
- Quân Sư (Biện Kinh -> Thiên Nhẫn giáo tầng 3 212/196)

Các loại ngựa

- Phượng Tường, Biện Kinh: Liệt Bạch Mã, Bạch Mã, Ngọc Hoa Thông, Đại Uyển Bạch Mã, Túc Sương
- Tương Dương, Đại Lý: Liệt Hắc Mã, Hắc Mã, Hắc Kỳ, Đại Uyển Hắc Mã, Ô Chùy
- Dương Châu: Liệt Thanh Mã, Thanh Thông, Tử Lưu, Đại Uyển Thanh Mã, Hoa Lưu
- Thành Đô: Liệt Hồng Mã, Hồng Mã, Hồng Ly, Đại Uyển Hãn Huyết Mã, Xích Ký
- Lâm An: Liệt Hoàng Mã, Hoàng Mã, Hoàng Phiêu, Đại Uyển Hoàng Mã, Phi Hoàng

Các loại vật phẩm VNG bán sẵn

1- Thợ rèn Đào Hoa Nguyên: (Tương Dương -> Ba Lăng huyện -> Miêu Lĩnh -> Bạch Thủy động -> Phục Lưu động)
- Phá Thiên Chùy (Kim)
- Huyền Thiết Kiếm (Thổ)
- Phá Thiên Kích (Thủy)
- Đại Phong Đao (Hỏa)
- Thôn Nhật Trãm(Thủy)
- Kim Cô Bổng (Kim)

2- Thợ rèn thành thị (trừ Biện Kinh, Phượng Tường):
- Nga Mi Thích (Thủy)

3- Thợ rèn thôn trấn:
- Thiết Trủy thủ (Thổ)

4- Tạp hóa thành thị:
- Tượng Bì Hộ Uyển (Kim)

5- Tạp hóa thôn trấn:
- Ngư Lạp (Kim)
- Thanh Đồng nữ giáp (Mộc)

6- Thần bí Thương nhân Tương Dương:
- Thiên sơn Bảo Lộ
- Bách Quả Lộ
- Tâm Tâm tương án phù
- Phi phong
- Phúc Duyên Lộ

Các loại vũ khí, trang bị, trang sức (mặc định là cấp 10)

- Hệ Kim: Kim Lữ Hài, Lưu Tiên Quần, Phá Thiên Kích, Long Lân Yêu Đái (cấp 9), dây chuyền (nam, nữ), nhẫn (cấp 7, 10)
- Hệ Mộc: Tuyền Long Bào, Ô Tâm Mão, Khổng Tước Linh, Đại Phong Đao, dây chuyền (nam cấp 7, nữ cấp 9), ngoc boi (nam, nữ)
- Hệ Thủy: Thất Bảo Cà Sa, Cửu Tiết Xương Vĩ Ngoa, Toàn Nghê Giáp (cấp , Huyền Thiết Kiếm, dây chuyền (nữ), ngoc boi (nam, nữ), nhẫn
- Hệ Hỏa: Tuyền Long Bào, Trầm Hương Sam, Âm Dương Vô Cực Quán, Phi Phụng Ngoa, Thiên Nhẫn Mật Trang, Phụng Vĩ Quần (cấp 7), dây chuyền (nam cấp 10, nữ cấp 9, 10), ngọc bội (nam, nữ), nhẫn
- Hệ Thổ: Thiêm Tầm Yêu Đái, Thiên Tầm Hộ Uyển, Phi Phụng Ngoa, Thiên Tâm Ngoa, Kim Yêu Đái (cấp , dây chuyền (nam, nữ), ngọc bội (nữ)

Các loại vật phẩm khác

- Bí bíp các môn phái
- Bàn Nhược Tâm Kinh
- Đồ phổ trang bị HKMP, Định Quốc
- Thuốc Tống Kim
- Trang bị Định Quốc, Nhu Tình (hỏi anh em trong bang sẽ có cách giải quyết)

* Sưu tầm từ nhiều nguồn và đã chỉnh sửa, bổ sung.




* Bản đồ đi Thiên Trì Mật Cảnh : ae nhấp chuột phải vào hình : Save Picture As.... - về xem ảnh lớn !!!

Tọa Độ Boss + NV bắc đẩu + Bản đồ Thiên Trì Mật Cảnh !!! Thientrimatcanh1

Tài Sản của KhổngMinh
Chữ ký của thành viên



Tọa Độ Boss + NV bắc đẩu + Bản đồ Thiên Trì Mật Cảnh !!! Collap11Trả lời nhanh
Trang 1 trong tổng số 1 trang